[EXISTENTIAL]: BỐN CHIỀU KÍCH TỒN TẠI CỦA CON NGƯỜI
Con người là một hiện hữu luôn cởi mở, linh hoạt, một dòng chảy không ngừng nghỉ, một khả thể trải nghiệm trên một phạm vi vô cùng rộng lớn và sâu thẳm.
I. SƠ CẤU NHÂN CÁCH?
Cách tiếp cận hiện sinh (existential approach) trong tâm lý học và triết học nhìn nhận bản chất con người không phải như một thực thể tĩnh tại, được định hình sẵn bởi bản năng di truyền hay những khuôn mẫu cứng nhắc của môi trường.
Con người là một hiện hữu luôn cởi mở, linh hoạt, một dòng chảy không ngừng nghỉ, một khả thể trải nghiệm trên một phạm vi vô cùng rộng lớn và sâu thẳm. Con người không đơn giản "là" một cái gì đó cố định, đã hoàn tất, mà luôn "đang trở thành" [becoming], không ngừng vận động, lựa chọn và tự kiến tạo chính* mình qua từng hơi thở, từng hành động, từng quyết định, từng mối tương quan trong cuộc sống. Không có một cái tôi (ego/self) bất biến, được khắc sẵn như một định mệnh từ thuở ban đầu.
Chính trong quá trình tồn tại đầy cam go, trong cuộc vật lộn với thực tại bên trong và bên ngoài, mà chúng ta dần định hình nên nhân cách, khám phá ra những tiềm năng ẩn giấu và cả những vực thẳm tối tăm của bản thân – một sự sáng tạo liên tục, đầy tự do nhưng cũng nặng trĩu trách nhiệm. Chúng ta là tác giả, dù đôi khi miễn cưỡng, của chính câu chuyện đời mình.
Chính sự bất định nền tảng này, sự thật rằng chúng ta không có một bản chất cố định để bám víu như một chiếc phao cứu sinh giữa đại dương tồn tại, cùng với nhận thức sâu sắc, dù đôi khi mơ hồ, về sự hữu hạn, mong manh và vô thường (impermanence) của kiếp người, làm nảy sinh một nỗi lo âu hiện sinh (Angst/existential anxiety) căn bản, một cảm giác chông chênh, bất an không thể tránh khỏi, len lỏi vào từng ngõ ngách của tâm hồn. Đó không phải là nỗi sợ hãi một đối tượng cụ thể bên ngoài, mà là sự run rẩy của linh hồn khi đối diện với sự tự do bao la nhưng cũng đầy cô độc của mình – tự do để lựa chọn con đường, để kiến tạo ý nghĩa, nhưng cũng phải một mình chịu trách nhiệm về những lựa chọn đó trước lương tâm và có lẽ, trước cả Đấng Tối Cao. Đó là cảm giác về sự nhỏ bé, tầm thường, như hạt bụi của mình giữa vũ trụ bao la và dòng chảy lịch sử nghiệt ngã, nhưng đồng thời lại mang trong mình một khát vọng vô biên về ý nghĩa, về sự vĩnh cửu, về một điều gì đó lớn lao hơn chính mình. Đó là nhận thức về cái khoảng trống hư vô luôn rình rập ở cuối con đường, nhưng lại phải gánh vác trách nhiệm kiến tạo nên một điều gì đó có giá trị, lấp đầy khoảng trống ấy bằng chính cuộc đời mình, bằng những hành động yêu thương và sáng tạo.
Mọi thứ trong thế giới vật chất này đều trôi qua như dòng nước, không gì tồn tại mãi mãi. Ta không thể níu giữ khoảnh khắc hiện tại đang tan biến, cũng không thể quay ngược bánh xe thời gian để sửa chữa quá khứ. Ta luôn ở trong trạng thái căng thẳng của sự "không còn là" cái mình đã là của ngày hôm qua, và "chưa phải là" cái mình khao khát trở thành trong tương lai. Con người như một kẻ lữ hành lơ lửng giữa dòng thời gian, bị giằng co bởi sức nặng của những ký ức, những hối tiếc, những vết thương của quá khứ và những dự phóng, những hy vọng, những nỗi sợ hãi về tương lai, mà không bao giờ có thể nắm chắc được ý nghĩa tối hậu hay đích đến cuối cùng của tất cả những điều này. Nỗi lo âu hiện sinh này, khi được đối diện một cách can đảm và chân thật, không phải là một trạng thái bệnh lý cần phải loại bỏ bằng mọi giá bằng những liệu pháp an thần hay sự phân tán. Mà có lẽ, nó chính là một phần căn bản và không thể thiếu của thân phận làm người, một động lực sâu xa, một tiếng gọi mời thúc đẩy ta không ngừng tìm kiếm ý nghĩa, đối diện với sự thật về chính mình và về thế giới, và sống một cuộc đời đích thực, có trách nhiệm và tràn đầy tình yêu hơn.
II. BỐN CHIỀU KÍCH SỐNG CỦA CON NGƯỜI
Các nhà tư tưởng hiện sinh thường rất dè dặt, thậm chí tránh né việc xây dựng những mô hình nhân cách cứng nhắc, những lý thuyết phân loại hay dán nhãn con người vào những loại hình cố định. Bởi lẽ, làm như vậy là đi ngược lại với chính xác tín nền tảng về sự tự do, sự độc đáo không thể lặp lại và khả năng trở thành không ngừng của mỗi cá vị (individual person). Mỗi con người là một mầu nhiệm, một vũ trụ riêng, không thể bị giản lược hay đóng khung vào bất kỳ một hệ thống phân loại nào. Thay vào đó, các nhà hiện sinh tìm cách mô tả những mẫu số chung, những chiều kích tồn tại phổ quát mà mọi người, ở mọi nền văn hóa, mọi thời đại, đều phải đối mặt, phải vật lộn và phải tìm cách định vị bản thân mình trong đó. Không có một lý thuyết nhân cách hiện sinh nào phân chia con người thành các phần riêng biệt như lý trí, cảm xúc, bản năng... một cách máy móc, mà luôn nhìn nhận con người như một thể thống nhất toàn diện, đang hiện hữu và tương tác với thế giới qua nhiều cấp độ trải nghiệm và tương quan khác nhau.
Dựa trên tư tưởng của các nhà hiện sinh đi trước như Ludwig Binswanger, Irvin Yalom và Emmy van Deurzen, chúng ta có thể phác họa sự tồn tại phức tạp của con người qua bốn chiều kích cơ bản, bốn "thế giới" mà chúng ta đồng thời sống trong đó. Bốn chiều kích này luôn đan xen, tương tác và ảnh hưởng mật thiết lẫn nhau như những sợi chỉ màu khác nhau nhưng cùng dệt nên tấm vải cuộc đời độc đáo của mỗi người: – Chiều kích vật lý (physical dimension - tiếng Đức: Umwelt, "thế giới xung quanh"): Mối tương quan của ta với thế giới tự nhiên, với thân xác và những giới hạn sinh học. – Chiều kích xã hội (social dimension - tiếng Đức: Mitwelt, "thế giới cùng với"): Mối tương quan của ta với tha nhân, với cộng đồng và xã hội. – Chiều kích tâm lý (psychological dimension - tiếng Đức: Eigenwelt, "thế giới của riêng mình"): Mối tương quan của ta với chính bản thân, với thế giới nội tâm của riêng ta. – Chiều kích tâm linh (spiritual dimension - tiếng Đức: Überwelt, "thế giới bên trên"): Mối tương quan của ta với những giá trị tối hậu, với ý nghĩa cuộc sống và với Huyền nhiệm (Mystery) Siêu việt.
Trên mỗi chiều kích này, con người không ngừng tương tác với thế giới (cả thế giới khách quan bên ngoài lẫn thế giới chủ quan bên trong) và hình thành nên thái độ, lập trường, cách ứng xử của mình dựa trên cách thức riêng mà họ đón nhận, diễn giải và phản ứng lại với những trải nghiệm gặp phải. Chính định hướng chủ đạo của chúng ta đối với thế giới trong từng chiều kích – cách ta nhìn nhận về thân thể, về các mối quan hệ, về bản thân và về ý nghĩa cuộc đời – sẽ góp phần định hình nên thực tại mà chúng ta cảm nhận và sống trong đó. Bốn chiều kích này không tồn tại biệt lập, mà tạo nên một trường lực phức tạp, một không gian sống động và đầy căng thẳng cho sự tồn tại của chúng ta. Nơi đó, trên mỗi bình diện, ta luôn bị giằng co giữa một cực là những điều tích cực ta khao khát vươn tới (sự sống, sức khỏe, an toàn, kết nối, yêu thương, tự chủ, ý nghĩa, hy vọng, sự vĩnh cửu...) và một cực là những điều tiêu cực, những "bóng ma" mà ta sợ hãi, muốn né tránh bằng mọi giá (sự chết, bệnh tật, giới hạn, cô đơn, loại trừ, hoang mang, vô nghĩa (meaninglessness), tuyệt vọng (despair)...). Hành trình làm người đích thực chính là học cách đối diện và điều hướng những căng thẳng này một cách can đảm, chân thật và đầy ý nghĩa.
III. CHIỀU KÍCH VẬT LÝ (UMWELT): THÂN THỂ VÀ GIỚI HẠN TRẦN THẾ
Trên chiều kích vật lý (Umwelt), chúng ta đối diện trực tiếp với những thực tại hữu hình, với môi trường tự nhiên và những điều kiện thể lý (physical) không thể thương lượng của sự tồn tại. Đây là thế giới của thân xác (body) – ngôi nhà tạm bợ nhưng cũng là phương tiện duy nhất để ta hiện hữu và tương tác trong cõi trần này. Thái độ của ta đối với chính thân thể mình là một phần quan trọng của chiều kích này: ta yêu quý, chăm sóc nó như một hồng ân, hay ta xem thường, lạm dụng nó? Ta chấp nhận những thay đổi tự nhiên của nó qua thời gian (tuổi trẻ, lão hóa) hay cố gắng níu kéo một hình ảnh lý tưởng không tưởng? Ta đối diện với bệnh tật như một thử thách cần vượt qua trong đức tin hay như một sự trừng phạt đáng sợ?
Chiều kích này cũng bao gồm mối liên hệ của ta với môi trường sống cụ thể – ngôi nhà ta ở, thành phố ta sống, thiên nhiên xung quanh ta. Ta có ý thức về sự lệ thuộc của mình vào môi trường và trách nhiệm bảo vệ nó không? Hay ta chỉ xem nó như nguồn tài nguyên để khai thác vô tội vạ? Nó còn liên quan đến thái độ của ta đối với đồ vật và của cải vật chất – ta xem chúng là phương tiện phục vụ sự sống hay là mục đích tối hậu để tích lũy và bám víu, dẫn đến tham lam (greed) và nô lệ? Nó bao gồm cả cách ta nhìn nhận và tương tác với thân thể của người khác – với sự tôn trọng hay coi thường, với lòng trắc ẩn hay sự dửng dưng? Và có lẽ, điểm cốt lõi và thách đố nhất trên chiều kích này, như đã nói, là thái độ của ta đối với chính sự thật về sự hữu hạn, sự mong manh và cái chết (mortality) không thể tránh khỏi của thân xác mình. Ta có dám đối diện với sự thật này trong bình an và hy vọng, hay ta cố gắng lãng quên, chối bỏ nó bằng mọi cách?
Cuộc đấu tranh căn bản trên chiều kích này thường diễn ra giữa một bên là khát vọng bẩm sinh muốn vượt lên trên giới hạn, muốn kiểm soát, muốn thống trị các yếu tố và quy luật tự nhiên. Khát vọng này thể hiện qua sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ nhằm chế ngự thiên nhiên, qua những nỗ lực phi thường trong thể thao để phá vỡ kỷ lục, qua nỗi ám ảnh về việc kéo dài tuổi thọ, níu giữ tuổi xuân, chiến thắng bệnh tật bằng mọi giá. Và một bên là nhu cầu sâu xa nhưng thường bị lãng quên hoặc xem nhẹ trong xã hội hiện đại: nhu cầu phải học cách chấp nhận (acceptance) một cách khiêm tốn những giới hạn không thể vượt qua của tự nhiên, của thân phận thụ tạo. Đó là chấp nhận sự lão hóa như một phần tự nhiên của đời người, chấp nhận sự mong manh trước bệnh tật, chấp nhận sự lệ thuộc vào môi trường sinh thái, và cuối cùng là đón nhận cái chết không phải như một thất bại bi thảm, mà như một cuộc vượt qua, một cánh cửa dẫn đến sự sống mới trong niềm tin vào Đấng Phục Sinh.
Con người hiện đại thường hướng đến sự an toàn và thoải mái tuyệt đối trên bình diện vật lý này, tìm kiếm sự bảo đảm thông qua việc tích lũy sức khỏe bằng mọi phương tiện và của cải vật chất ngày càng nhiều. Tuy nhiên, cuộc sống với những biến cố bất ngờ – tai nạn, bệnh tật hiểm nghèo, thiên tai tàn khốc, mất mát tài sản đột ngột – thường xuyên mang đến sự vỡ mộng cay đắng, khiến ta nhận ra rằng sự an toàn dựa trên những nền tảng trần thế ấy chỉ là tạm thời và rất tương đối. Việc can đảm đối diện và chấp nhận những giới hạn của thân phận vật lý, thay vì chối bỏ trong sợ hãi hay tuyệt vọng trong cay đắng, có thể giúp giải phóng chúng ta khỏi những căng thẳng không cần thiết trong việc theo đuổi những ảo ảnh về sự kiểm soát tuyệt đối. Nó giúp ta sống trọn vẹn hơn trong hiện tại, biết ơn những gì mình đang có, và quan trọng hơn, mở lòng ra với những giá trị sâu sắc hơn, bền vững hơn thuộc về các chiều kích tâm lý và tâm linh của tồn tại.
IV. CHIỀU KÍCH XÃ HỘI (MITWELT): TƯƠNG QUAN VÀ NỖI CÔ ĐƠN GIỮA ĐÁM ĐÔNG
Con người là một hữu thể mang tính xã hội (social) tự bản chất. Chúng ta không thể tồn tại và phát triển cách trọn vẹn nếu không có sự tương tác với những người khác.
Trên chiều kích xã hội (Mitwelt), chúng ta bước vào "thế giới cùng với người khác", một mạng lưới các mối quan hệ vô cùng phức tạp, đa dạng và đầy những thử thách. Chiều kích này bao gồm cách ta phản ứng với nền văn hóa mà ta được sinh ra và lớn lên, với những quy tắc ngầm và hiển nhiên, những chuẩn mực, những giá trị mà nó đề cao hay loại trừ. Nó liên quan đến vị trí của ta trong cấu trúc xã hội – tầng lớp, chủng tộc, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp – và thái độ của ta đối với những nhóm người mà ta thuộc về (sự đồng nhất, sự gắn bó) cũng như những nhóm người khác biệt (sự kỳ thị, sự chấp nhận, sự thờ ơ). Nó bao trùm toàn bộ cách ta xây dựng, duy trì và đôi khi là phá vỡ các mối quan hệ với những người thân sơ: từ mối liên kết máu mủ trong gia đình, tình yêu đôi lứa, tình bạn bè thân thiết, đến quan hệ đồng nghiệp, hàng xóm, và cả những tương tác thoáng qua với người lạ trong cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn.
Thái độ và trải nghiệm của chúng ta trên chiều kích này thường là một sự dao động không ngừng giữa những cặp đối cực căn bản, phản ánh những căng thẳng nội tại của con người trong tương quan: từ tình yêu (love), sự gắn kết, lòng vị tha đến thù hận (hatred), sự xa cách, lòng ích kỷ; từ sự hợp tác (cooperation) xây dựng đến sự cạnh tranh (competition) hủy diệt; từ sự chấp nhận (acceptance) bao dung đến sự từ chối/loại trừ (rejection/exclusion) khắc nghiệt; từ cảm giác thuộc về (belonging) ấm áp, an toàn đến nỗi đơn độc (isolation) lạnh lẽo, trống trải.
Đối mặt với sự phức tạp và tiềm ẩn tổn thương của các mối quan hệ, con người thường có những chiến lược ứng phó khác nhau. Một số người, có thể do những sang chấn (trauma) quá khứ hoặc nỗi sợ bị phán xét, bị tổn thương, có xu hướng rút lui khỏi thế giới của những người khác càng nhiều càng tốt, tự cô lập mình trong một thế giới riêng tư, khép kín. Họ tìm kiếm sự an toàn trong sự đơn độc, nhưng có nguy cơ đánh mất sự phong phú và cần thiết của đời sống hiệp nhất (communion). Số khác lại mù quáng chạy theo sự chấp nhận của xã hội bằng cách tuân theo mọi quy tắc đám đông và những xu hướng nhất thời, đánh mất đi bản sắc và tiếng nói riêng của mình, trở thành một bản sao mờ nhạt, một con người "bầy đàn". Có người lại chọn con đường đối lập: cố gắng vượt lên trên đám đông bằng cách tự mình trở thành người tạo ra xu hướng, tìm kiếm danh vọng, sự nổi tiếng hay các hình thức quyền lực khác (chính trị, kinh tế, ảnh hưởng truyền thông...) để tạm thời có cảm giác thống trị, kiểm soát người khác và khỏa lấp nỗi bất an sâu thẳm bên trong về giá trị bản thân.
Tuy nhiên, dù chọn con đường nào – rút lui khỏi đám đông, hòa tan vào đám đông hay cố gắng thống trị đám đông – sớm hay muộn, tất cả chúng ta đều phải đối mặt với những giới hạn và thất bại trong các mối quan hệ. Không ai có thể hoàn toàn thoát khỏi sự hiểu lầm, xung đột, hay cảm giác không được thấu hiểu trọn vẹn. Và cuối cùng, tất cả chúng ta đều phải đối mặt với sự thật về nỗi cô đơn hiện sinh căn bản của mỗi người, một nỗi cô đơn không thể bị xóa nhòa hoàn toàn bởi bất kỳ mối quan hệ nào, dù là thân thiết nhất, ngay cả khi ta đang ở giữa đám đông vui vẻ. Thách đố lớn lao trên chiều kích này không phải là tìm cách xóa bỏ nỗi cô đơn hay sự khác biệt, mà là làm sao để vừa giữ được sự độc lập và căn tính cá nhân đích thực, vừa có thể can đảm bước vào tương quan, mở lòng ra với tha nhân, xây dựng được những mối liên hệ chân thật, sâu sắc, dựa trên nền tảng của sự tôn trọng, thấu cảm/đồng cảm và tình yêu thương nhưng không theo mẫu gương Chúa Kitô.
V. CHIỀU KÍCH TÂM LÝ (EIGENWELT): THẾ GIỚI NỘI TÂM VÀ CUỘC KIẾN TẠO BẢN SẮC
Trên chiều kích tâm lý (Eigenwelt), chúng ta bước vào "thế giới của riêng mình", một không gian nội tâm vô cùng phong phú, phức tạp và thường xuyên biến động. Đây là nơi chúng ta tương tác với chính bản thân mình – với những suy nghĩ, cảm xúc, ký ức, ước mơ, nỗi sợ, những mâu thuẫn và cả những tiềm năng chưa được khám phá. Từ sự tương tác nội tâm này, chúng ta không ngừng kiến tạo nên một thế giới cá nhân độc đáo, một cái nhìn riêng về bản thân và cuộc đời. Chiều kích này bao gồm cách ta nhìn nhận về tính cách của mình (liệu nó là cố định hay có thể thay đổi và phát triển?), cách ta diễn giải ý nghĩa và ảnh hưởng của những trải nghiệm trong quá khứ (những thành công, thất bại, sang chấn, niềm vui...), cách ta đối diện và quản lý những dòng chảy cảm xúc và suy nghĩ trong hiện tại (niềm vui, nỗi buồn, sự giận dữ, lòng biết ơn, những phán xét tự động...), cách ta hình dung và nuôi dưỡng những ước mơ, khát vọng về tương lai, và cả cách ta đối mặt với những nỗi sợ hãi, những bóng tối, những khuyết điểm nơi chính mình. Đây là không gian của sự tự nhận thức (self-awareness), của việc xây dựng bản sắc [identity] cá nhân, của việc trả lời câu hỏi "Tôi là ai?".
Hành trình kiến tạo bản sắc này là một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ giữa những cặp đối cực nội tâm. Đó là sự giằng co giữa việc nhận diện và phát huy những điểm mạnh với việc đối diện và chấp nhận những điểm yếu. Đó là cuộc chiến giữa khát vọng tự khẳng định giá trị bản thân, vươn lên thể hiện tiềm năng và nỗi sợ thất bại, sợ bị chỉ trích, sợ không đủ tốt. Đó là sự mâu thuẫn giữa mong muốn được yêu thương, được kết nối sâu sắc với tha nhân và nỗi sợ bị từ chối, bị bỏ rơi, bị tổn thương trong các mối quan hệ. Con người thường tìm kiếm một bản sắc vững chắc, một hình ảnh về bản thân rõ ràng, mạch lạc, ổn định để có thể tự tin đối diện với thế giới đầy biến động. Chúng ta muốn biết chắc mình là ai, mình giỏi gì, mình thuộc về đâu.
Nhưng cuộc sống, với những biến cố bất ngờ (mất mát người thân, thất bại trong sự nghiệp, khủng hoảng đức tin...), những khám phá mới về bản thân (có thể qua tham vấn (counseling)/trị liệu tâm lý hoặc đời sống cầu nguyện sâu sắc), lại thường xuyên buộc ta phải đối mặt với những bằng chứng mâu thuẫn với cái hình ảnh quen thuộc, an toàn về mình mà ta đã xây dựng. Những trải nghiệm này có thể làm lung lay nền tảng căn tính của ta, đẩy ta vào trạng thái hoang mang, mất phương hướng, cảm thấy bản ngã như bị tan vỡ [disintegration], không còn biết mình là ai, không còn biết phải tin vào điều gì. Đây là những "đêm tối của tâm hồn" về mặt tâm lý, những giai đoạn khủng hoảng hiện sinh cần thiết cho sự trưởng thành sâu sắc hơn.
Tính chủ động (agency) – khả năng tự do lựa chọn và chịu trách nhiệm – và tính bị động (passivity) – thái độ phó mặc, khuất phục trước hoàn cảnh hay áp lực bên ngoài – là một cặp đối lập then chốt trên chiều kích này. Sự khẳng định bản thân, lòng quyết tâm theo đuổi mục tiêu, khả năng đưa ra những lựa chọn có ý thức và can đảm chịu trách nhiệm về hậu quả của chúng, dù tốt hay xấu, đi cùng với tính chủ động. Ngược lại, sự nhượng bộ dễ dàng trước khó khăn, thái độ khuất phục trước áp lực đám đông, cảm giác bất lực rằng mình chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh, xu hướng đổ lỗi cho người khác hay số phận đi cùng với tính bị động. Việc đối mặt với sự thật về sự mong manh và vô thường của cái tôi (ego/self), với những mất mát cá nhân không thể tránh khỏi trong cuộc sống, và cuối cùng là với cái chết cận kề như một sự tan rã tuyệt đối của bản ngã thể lý và tâm lý, có thể mang lại lo âu hiện sinh và hoang mang tột độ cho nhiều người. Đặc biệt là những ai chưa từ bỏ được tâm lý tự xem mình là trung tâm vũ trụ, là thước đo của mọi sự, hay những ai đồng hóa toàn bộ giá trị bản thân với những vai trò xã hội, những thành tựu nghề nghiệp hay những mối quan hệ tạm thời.
Thách đố lớn lao trên chiều kích tâm lý này là làm sao để có thể chấp nhận sự thật về sự hữu hạn, sự bất toàn và cả những mâu thuẫn nội tại của bản thân mà vẫn giữ được lòng tự trọng lành mạnh. Làm sao để vun trồng được sự chủ động và trách nhiệm đối với cuộc đời mình ngay cả khi đối mặt với những giới hạn không thể vượt qua. Và làm sao để tìm thấy một căn tính sâu sắc hơn, bền vững hơn, một cái "tôi" đích thực bén rễ trong mối tương quan với Thiên Chúa và những giá trị tâm linh vĩnh cửu, vượt lên trên những biến đổi và mong manh của cái tôi bề mặt.
VI. CHIỀU KÍCH TÂM LINH (ÜBERWELT): TÌM KIẾM Ý NGHĨA VÀ ĐỐI DIỆN HUYỀN NHIỆM
Trên chiều kích tâm linh (Überwelt), chúng ta bước vào một "thế giới bên trên", một không gian hướng thượng, tương tác với những gì vượt ra ngoài kinh nghiệm trực tiếp của giác quan, với những thực tại vô hình, những gì chúng ta không thể hoàn toàn nắm bắt hay kiểm soát bằng lý trí, những điều chưa biết, và cuối cùng là với chính huyền nhiệm (mystery) của sự tồn tại, của vũ trụ và của Đấng Siêu việt. Từ sự tương tác này, dù ý thức hay vô thức, chúng ta tạo ra cho mình một ý thức về một thế giới lý tưởng, một hệ thống giá trị tối hậu được ưu tiên, một hệ tư tưởng hay một thế giới quan [worldview] định hướng cho toàn bộ cuộc đời. Chính tại nơi đây, trong chiều kích tâm linh này, chúng ta thực hiện hành trình sâu sắc và căn bản nhất của kiếp người: hành trình không ngừng nghỉ tìm kiếm ý nghĩa [meaning] và mục đích tối hậu cho cuộc sống. Chúng ta cố gắng xâu chuỗi tất cả các mảnh ghép kinh nghiệm từ ba chiều kích kia – những trải nghiệm về thân thể (đau khổ, giới hạn, cái chết), về xã hội (tình yêu, cô đơn, bất công), về tâm lý (khát vọng, sợ hãi, bản sắc) – lại với nhau thành một bức tranh tổng thể mạch lạc và có ý nghĩa, giúp ta trả lời những câu hỏi nền tảng day dứt nhất: "Tôi sống để làm gì?", "Điều gì thực sự đáng giá để tôi cống hiến cuộc đời mình?", "Sau cái chết, điều gì đang chờ đợi tôi?".
Đối với một số người, hành trình tìm kiếm ý nghĩa này được thực hiện một cách an toàn và vững chắc bằng cách gắn bó và tuân theo các giáo lý, các tín điều và thực hành của một tôn giáo mặc khải hay một hệ thống triết học, một thế giới quan mang tính quy chuẩn nào đó đã được các bậc tiền nhân minh triết thiết lập và được cộng đồng gìn giữ, lưu truyền qua lịch sử. Họ tìm thấy sự an ủi, định hướng và ý nghĩa trong một hệ thống niềm tin có sẵn, được cộng đồng chia sẻ và củng cố, giúp họ định vị bản thân trong vũ trụ và tìm thấy câu trả lời cho những khắc khoải sâu xa nhất. Đối với những người khác, đó lại là một cuộc khám phá hoặc tự kiến tạo ý nghĩa theo những cách thế tục hoặc mang đậm dấu ấn cá nhân hơn, dựa trên những trải nghiệm sống độc đáo, những suy tư triết học cá nhân, những giá trị nhân văn phổ quát, hay những cảm nghiệm sâu sắc về thẩm mỹ, khoa học, hoặc tình yêu con người.
Dù đi theo con đường nào, những mâu thuẫn, giằng co cơ bản mà con người phải đối mặt ở chiều kích tâm linh này thường liên quan đến sự căng thẳng tột độ giữa việc tìm thấy mục đích sống (purpose), một lý do để tồn tại và hành động, và cảm giác phi lý, vô nghĩa (meaninglessness) của tồn tại có thể ập đến bất cứ lúc nào, đặc biệt khi đối mặt với đau khổ cùng cực hay sự dữ tàn bạo. Đó là cuộc đấu tranh giữa niềm hy vọng (hope) vào một điều gì đó lớn lao hơn, tốt đẹp hơn, vĩnh cửu hơn, một trật tự ẩn giấu sau những hỗn loạn bề mặt, và nỗi tuyệt vọng (despair) trước sự hữu hạn nghiệt ngã, trước đau khổ không thể giải thích, và trước sự dữ dường như đang chiến thắng trong thế giới.
Con người, tự bản chất, luôn nỗ lực tìm kiếm những giá trị cốt lõi, những điều gì đó đủ quan trọng, đủ thiêng liêng để họ có thể sống và thậm chí dám chết vì nó – như chân lý, tình yêu, công lý, tự do, hay chính Thiên Chúa. Họ tìm kiếm những giá trị mang tính tối hậu và phổ quát, có thể bao trùm và mang lại ý nghĩa cho toàn bộ cuộc sống nhân loại, vượt lên trên những lợi ích cá nhân hay phe nhóm nhất thời. Thông thường, mục đích sâu xa của hành trình tâm linh là khám phá và đạt đến sự hiệp thông với chính linh hồn mình, với tha nhân ở tầng mức sâu thẳm nhất, và với Thực tại Siêu việt. Hoặc ít nhất, là tìm kiếm một điều gì đó có thể vượt thoát khỏi sự hủy diệt của cái chết thể lý, một sự bất tử (immortality) nào đó, dù là qua đức tin vào sự sống đời sau trong Thiên Chúa, hay qua việc để lại những di sản tinh thần, những công trình nghệ thuật, khoa học, những hành động yêu thương có giá trị cho hậu thế.
Trong hành trình tìm kiếm sự vĩnh hằng và ý nghĩa tối hậu này, việc can đảm đối mặt với hư vô [nothingness], với khả năng của sự trống rỗng và vô nghĩa, không nhất thiết là một sự phủ định đức tin hay một dấu hiệu của tuyệt vọng. Ngược lại, nó có thể lại là một đối trọng không thể thiếu, một thử thách cần thiết, một "đêm tối của linh hồn" giúp đức tin và hy vọng được tôi luyện, được thanh lọc khỏi những ảo tưởng dễ dãi, khỏi những câu trả lời hời hợt, và trở nên vững chắc, trưởng thành hơn trong sự phó thác hoàn toàn vào Huyền nhiệm Siêu việt, vào Tình Yêu Quan Phòng của Thiên Chúa, Đấng mà ngay cả khi im lặng hay ẩn mình, vẫn luôn hiện diện và dẫn dắt chúng ta.
VII. HÀNH TRÌNH KIẾN TẠO SỰ THỐNG NHẤT VÀ Ý NGHĨA
Bốn chiều kích tồn tại – vật lý, xã hội, tâm lý và tâm linh – không phải là những ngăn riêng biệt trong căn nhà tâm hồn, mà là những dòng chảy luôn đan xen tại , tương tác và ảnh hưởng sâu sắc lẫn nhau trong từng khoảnh khắc của đời sống mỗi người. Sức khỏe thể lý ảnh hưởng đến tâm trạng và khả năng tương tác xã hội. Các mối quan hệ xã hội lại định hình nên cái tôi tâm lý, những niềm tin và nỗi sợ của ta. Và những xác tín, những khao khát tâm linh lại soi chiếu và mang lại ý nghĩa (hoặc sự vô nghĩa) cho tất cả những trải nghiệm ở các chiều kích khác. Con người là một thể thống nhất phức tạp và kỳ diệu.
Việc hiểu biết về bốn chiều kích này và những cuộc đấu tranh nội tại – những căng thẳng giữa các cặp đối cực như sống/chết, yêu/ghét, thuộc về/cô đơn, chủ động/bị động, ý nghĩa/vô nghĩa, hy vọng/tuyệt vọng – diễn ra trên từng chiều kích giúp chúng ta có một cái nhìn toàn diện, sâu sắc và trắc ẩn hơn về bản thân và tha nhân. Nó giúp ta nhận diện được những nhu cầu sâu xa, những khát vọng chính đáng, những nỗi sợ hãi căn bản và cả những tiềm năng ân sủng ẩn giấu nơi mỗi con người.
Nó cũng mở ra một con đường để sống một cuộc đời đích thực và ý nghĩa hơn: đó là hành trình không ngừng nghỉ để can đảm đối diện với những giới hạn và thử thách trên mỗi chiều kích, không né tránh sự thật dù phũ phàng; nỗ lực tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa giữa chúng thay vì chỉ tập trung hay tuyệt đối hóa một chiều kích nào đó (ví dụ: chỉ lo vật chất mà quên tâm linh, hoặc ngược lại); và không ngừng tự vấn, lựa chọn và kiến tạo ý nghĩa cho cuộc đời mình trong sự tự do và trách nhiệm, luôn mở lòng ra với những giá trị cao đẹp và hướng về Huyền nhiệm Siêu việt, nguồn mạch của mọi sự sống và ý nghĩa. Đó là hành trình trở nên người một cách trọn vẹn hơn, một hành trình đầy thách đố nhưng cũng tràn đầy hy vọng và ân sủng.
PHỤ LỤC
*Trong Phần I của bài viết "TÂM LÝ HỌC HIỆN SINH: KHÁM PHÁ BỐN CHIỀU KÍCH TỒN TẠI CỦA CON NGƯỜI", có sử dụng cụm từ "...con người không đơn giản 'là' một cái gì đó cố định, đã hoàn tất, mà luôn 'đang trở thành' [becoming], không ngừng vận động, lựa chọn và tự kiến tạo chính mình qua từng hơi thở, từng hành động, từng quyết định, từng mối tương quan trong cuộc sống." Cụm từ "tự kiến tạo chính mình" này, vốn thường được dùng trong triết học và tâm lý hiện sinh (existential), có thể gây ra một số băn khoăn hoặc hiểu lầm nếu không được đặt đúng trong bối cảnh đức tin Công giáo. Liệu nó có mâu thuẫn với giáo huấn về việc con người được Thiên Chúa tạo dựng?
Để làm rõ, chúng ta cần phân định hai cách hiểu:
Theo chủ nghĩa hiện sinh vô thần (ví dụ: Sartre): Quan điểm này cho rằng "hiện hữu đi trước bản chất". Con người sinh ra như một tờ giấy trắng, không có bản chất định sẵn, và hoàn toàn tự do tự tạo ra bản chất, ý nghĩa và giá trị cho chính mình thông qua các lựa chọn và hành động. Nếu hiểu "tự kiến tạo" theo nghĩa tuyệt đối này – rằng con người tự tạo ra bản chất cốt lõi của mình từ hư vô, hoàn toàn độc lập với Thiên Chúa – thì nó rõ ràng mâu thuẫn với đức tin Công giáo.
Trong bối cảnh Thần học Công giáo và Hiện sinh hữu thần: Giáo huấn Công giáo khẳng định rằng con người được Thiên Chúa tạo dựng theo hình ảnh Ngài, với một bản tính (nature) được ban tặng, bao gồm thân thể (body) và linh hồn (soul) thiêng liêng bất tử, được phú bẩm lý trí (intellect) và ý chí (will) tự do. Bản tính này là một hồng ân, là nền tảng cho phẩm giá (dignity) con người, chúng ta không tự tạo ra nó.
Tuy nhiên, Thiên Chúa cũng ban cho con người tự do đích thực và mời gọi chúng ta cộng tác vào công trình sáng tạo và cứu độ của Ngài. Chính trong việc sử dụng tự do này mà khái niệm "tự kiến tạo chính mình" có thể được hiểu một cách phù hợp trong khung quy chiếu đức tin. Nó không có nghĩa là ta tự tạo ra bản chất, mà là ta chủ động và có trách nhiệm trong việc hình thành nên nhân cách, đời sống luân lý, tâm linh và cả vận mệnh đời đời của mình thông qua những lựa chọn và hành động cụ thể hàng ngày. Chúng ta "kiến tạo" nên con người mà chúng ta trở thành (who we become) – thánh thiện hay tội lỗi, yêu thương hay ích kỷ, hướng về Chúa hay xa cách Ngài – bằng cách đáp lại (hoặc từ chối) ân sủng (grace) và những lời mời gọi của Thiên Chúa trong cuộc sống. Đó là một sự "đồng kiến tạo" (co-creation) với Thiên Chúa, nơi Ngài tôn trọng tự do của ta và mời gọi ta dùng tự do đó để cộng tác vào kế hoạch yêu thương của Ngài, để làm cho hình ảnh Thiên Chúa nơi ta ngày càng tỏ rạng. Khía cạnh "đang trở thành" [becoming] được nhấn mạnh, cho thấy con người là một hữu thể năng động, luôn có khả năng thay đổi và phát triển nhờ ơn Chúa và sự nỗ lực của bản thân.
Kết luận => Cụm từ "tự kiến tạo chính mình" tôi đang sử dụng theo nghĩa thứ hai này. Nó nhấn mạnh đến vai trò chủ động, tự do và trách nhiệm của con người trong việc hình thành đời sống và nhân cách của mình, nhưng luôn trong sự nhìn nhận về nguồn gốc thần linh, bản tính được Thiên Chúa ban tặng và sự tương tác không ngừng với ân sủng của Ngài.