Không có tai họa nào trong đời sống thiêng liêng lớn hơn tai họa bị nhấn chìm trong tính vô thực. Đó là khi cuộc sống của chúng ta không còn được nuôi dưỡng bởi những mối tương quan sống động với thực tại bên ngoài và bên trên chính mình, mà lại được duy trì bằng những ảo ảnh, bằng những sự thay thế giả tạo cho sự thật. Khi đời sống được nuôi bằng cái vô thực, nó phải ngắc ngoải vì đói, và cuối cùng, nó phải chết. Nhưng bi kịch lớn nhất không phải là cái chết đó, mà là việc chúng ta nhầm lẫn cái chết vô bổ này với “cái chết” thực, một cái chết đầy hy sinh và mang lại hoa trái, mà nhờ đó, chúng ta được bước vào Sự Sống đích thực.
Cái chết dẫn đưa chúng ta vào đời sống mới không phải là sự chạy trốn thực tại, mà là một sự dấn thân hoàn toàn vào thực tại. Nó khởi đầu bằng việc từ bỏ những thực tại hão huyền mà các thụ tạo mang lấy, khi chúng chỉ được nhìn trong tương quan với những mối bận tâm vị kỷ của chúng ta. Trước khi có thể thấy được tính “vô thực” của vật chất – tức sự phù du và bất toàn của nó – chúng ta phải can đảm nhìn nhận rằng chúng là thực. Bởi lẽ, sự vô thường của thụ tạo chỉ có thể được hiểu đúng trong tương quan với một thực tại lớn hơn, thực tại của những gì thuộc về tinh thần, và cuối cùng, là Thực Tại Tuyệt Đối của chính Thiên Chúa.
Hành trình từ bỏ các thụ tạo, do đó, bắt đầu bằng việc lùi lại một bước, để có thể nhìn chúng trong chính bản chất của chúng, chứ không phải trong sự hữu dụng của chúng đối với ta. Chúng ta không thể nhìn xem sự vật theo đúng luật gần xa khi ta cứ khư khư ghì chặt chúng vào lòng. Chỉ khi buông chúng ra, chúng ta mới bắt đầu hiểu được giá trị thật của chúng. Và chỉ khi đó, chúng ta mới bắt đầu có thể nhìn thấy Thiên Chúa trong chúng. Không đợi cho tới khi tìm thấy Ngài trong các thụ tạo, chúng ta mới có thể khởi hành trên con đường chiêm niệm tăm tối, mà ở mút cùng của nó, chúng ta sẽ có thể thấy vạn vật trong Ngài.
Các Đan Phụ Sa Mạc tin rằng, chốn hoang dã có một giá trị tột bậc trong cái nhìn của Thiên Chúa một cách chính xác, bởi vì nó gần như không có giá trị nào đối với con người. Vùng đất hoang là vùng đất mà con người không thể lãng phí, bởi nó không mang lại cho họ một thứ gì cả. Không có gì để họ khai thác. Sa mạc là nơi mà dân được chọn đã phải lang thang bốn mươi năm, chỉ được chăm sóc bởi một mình Thiên Chúa. Lẽ ra họ có thể đến Đất Hứa trong vòng vài tháng nếu đi một mạch. Nhưng kế hoạch của Thiên Chúa lại khác. Họ phải học cách yêu mến Ngài trong hoang địa, học cách sống bằng Manna từ trời rơi xuống chứ không phải bằng những củ hành củ tỏi của Ai Cập. Họ phải được thanh tẩy khỏi những ngẫu tượng của sự an toàn trần thế, để có thể nhìn lại thời gian trong sa mạc như là thời điểm của sự giao ước tinh tuyền, một sự khởi đầu với một mình Ngài.
Sa mạc được tạo thành một cách đơn sơ để trở nên chính nó, không phải để được con người chuyển đổi thành một cái gì khác. Vì thế, sa mạc là nơi định cư hợp lý cho những ai không tìm kiếm điều gì ngoại trừ chính mình – nghĩa là một thụ tạo đơn độc, nghèo khó và không phụ thuộc vào ai ngoài một mình Thiên Chúa, không có một công trình nào của con người đứng giữa nó và Đấng Tạo Thành nó.
Đó là lý thuyết. Nhưng thực tế lại phức tạp hơn. Sa mạc, trước hết, là quê hương của sự điên rồ. Cái nóng, sự cô tịch, và cơn khát có thể làm con người hóa điên. Thứ hai, đó cũng là nơi ẩn náu của ác quỷ. Chính Đức Kitô đã được Thần Khí dẫn vào hoang địa để chịu ma quỷ cám dỗ. Cơn khát làm con người hóa điên, và chính ác quỷ cũng điên cuồng vì khát khao cái phẩm giá đã mất của nó, một sự điên cuồng đến từ việc nó đã tự giam mình trong chính nó và loại trừ mọi thứ khác. Vì thế, người đi lang thang trong sa mạc để trở nên chính mình phải cẩn trọng rằng, mình sẽ không hóa điên và trở nên đầy tớ của tên ác quỷ, kẻ đang ngự trị trong một thiên đường cằn cỗi của sự trống rỗng và cuồng bạo.
Vậy, hãy nhìn vào sa mạc của chúng ta ngày hôm nay. Nó là gì? Nó không còn là một vùng đất địa lý xa xôi. Trong thế kỷ của những thành tựu công nghệ lớn lao nhất, hoang mạc đã di chuyển và đi vào trong chính các thành phố, trong chính tâm hồn của chúng ta. Con người không còn cần Thiên Chúa, và nó có thể sống trong sa mạc nhờ vào những nguồn sống riêng của mình. Ở đó, con người có thể xây dựng cho mình những thành phố vô cùng to lớn, những tử cấm thành được bảo vệ của những thử nghiệm và sự đồi bại. Những khu phố lấp lánh tỏa chiếu suốt đêm trong sa mạc không còn là hình ảnh của Thành Thánh Giêrusalem mới từ trời xuống, mà là nụ cười rạng rỡ và đê hèn của tên ác quỷ. Đó là những thành phố của sự bí mật, nơi mỗi người truy sát anh em mình; những thành phố mà nhờ những huyết mạch của nó, tiền bạc lưu chuyển như máu nhân tạo; và cuối cùng, từ lòng dạ của nó, những công cụ hủy diệt ghê gớm nhất sẽ được tạo ra.
Chúng ta có thể nhìn thấy sự lớn lên của những thành phố này mà không làm một điều gì đó để thanh tẩy chính tâm hồn mình sao? Khi con người, đồng tiền và những cỗ máy của nó đi vào sa mạc và cư ngụ ở đó; khi con người không chiến đấu với tên ác quỷ như Đức Kitô đã làm nhưng lại tin vào lời hứa về quyền lực và sự giàu sang của nó, cũng như thờ phượng sự khôn ngoan siêu nhân của nó, thì chính sa mạc tự nó sẽ di chuyển khắp nơi. Vậy thì bất cứ nơi đâu cũng có thể là sa mạc, nơi đâu cũng là chốn cô tịch, trong đó, con người phải thực hành thống hối, chống lại kẻ thù và thanh luyện chính tâm hồn mình trong ân sủng của Thiên Chúa.
Sa mạc là ngôi nhà của sự thất vọng. Và giờ đây, thất vọng có mặt khắp nơi. Đừng nghĩ rằng, sự thinh lặng nội tâm của chúng ta bao hàm một sự chấp nhận thất bại. Chúng ta không thể thoát khỏi bất cứ điều gì bằng cách ngấm ngầm chấp nhận chịu thua. Thất vọng là một vực thẳm không đáy. Đừng nghĩ đến việc đóng kín nó lại bằng cách chấp nhận nó và tìm cách quên đi việc mình đã chấp nhận.
Vậy thì đây là sa mạc của chúng ta: sống đối mặt với thất vọng, nhưng không đầu hàng nó. Đạp nó xuống bên dưới niềm hy vọng vào Thập giá. Không ngừng nghỉ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại sự thất vọng. Cuộc chiến đó chính là hoang địa của chúng ta. Nếu chúng ta quả cảm chiến đấu, chúng ta sẽ thấy rằng, Đức Kitô đang đứng về phía chúng ta. Nếu chúng ta không dám đối mặt với nó, chúng ta sẽ không bao giờ tìm thấy Ngài.
Thomas Merton